Chủ đề công cụ, dụng cụ
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Công cụ, dụng cụ sẽ gặp trong bài thi TOEFL Primary. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| pocket knife /ˈpɒkɪt naɪf/ | dao nhỏ đút túi, dao nhíp |
| hammer /ˈhæmər/ | cái búa |
| axe /æks/ | cái rìu |
| shovel /ˈʃʌvl/ | cái xẻng |
| handsaw /ˈhændsɔː/ | cưa tay |
| wrench /rentʃ/ | cờ lê |
| tool belt /tuːl belt/ | dây buộc khi leo trèo |
| pliers /ˈplaɪəz/ | kìm mở phanh |
| screwdriver /ˈskruːdraɪvər/ | tuốc nơ vít |
| electrical tape /ɪˈlektrɪkl teɪp/ | băng keo quấn điện |
| wire /ˈwaɪər/ | dây, dây điện |
| pipe /paɪp/ | ống nước |
| light bulb /ˈlaɪt bʌlb/ | đèn ống |
| drill /drɪl/ | cái khoan |
| flashlight /ˈflæʃlaɪt/ | đèn chớp |
| rope /rəʊp/ | sợi dây |
| sandpaper /ˈsændpeɪpər/ | giấy ráp |
| nut /nʌt/ | đai ốc |
| nail /neɪl/ | cái đinh |
| bolt /bəʊlt/ | cái then, chốt |